Vật liệu inox SUS 304 cao cấp, cứng, độ bền cao, đảm bảo an toàn chất lượng nước cho người sử dụng (inox theo chuẩn an toàn dùng để chứa nước ăn)
• Sử dụng công nghệ hàn lăn nên đảm bảo độ kín, vững chắc cho bể nước.
• Khung bể được gia cố chắc chắn bằng Inox 304.
• Chống được nứt, thấm của bể xây, tiện dụng cho việc vệ sinh.
• Bể không sinh bẩn, không bám bẩn như bể xây thường.
• Thiết kế theo yêu cầu của khách hàng theo vị trí, diện tích, mục đích sử dụng mà các loại bể nước inox sản xuất hàng loạt không thể đáp ứng được.
Thông số kỹ thuật
Chủng loại
|
Bể nước inox vuông
|
Chất liệu
|
Inox SUS 304, 316 nhập khẩu (hoặc theo yêu cầu của khách hàng)
|
Kích thước
|
Theo đặc điểm không gian và theo yêu cầu của khách hàng
|
Dung tích
|
500L, 1000L, 2000l, 5000L hoặc theo yêu cầu của khách hàng
|
Công dụng
|
Dùng để chứa nước sinh hoạt cho gia đình, công ty, xí nghiệp…
|
Bảng báo giá bể nước inox vuông đặt nổi.
Quy cách
|
Dung tích
(lít)
|
Thông số lắp đặt
(Dài x rộng x cao)
(mm)
|
Độ dày Inox
(mm)
|
Giá khuyến nghị
(vnđ)
|
BỂ
VUÔNG
ĐẶT
NỔI
|
300 – 350 |
1000 * 600 * 500 |
0.4 |
2.112.000 |
350 – 400 |
1200 * 600 * 500 |
0.4 |
2.275.000 |
400 – 450 |
1220 * 700 * 500 |
0.4 |
2.405.000 |
450 – 500 |
1000 * 960 * 500 |
0.4 |
2.600.000 |
500 – 550 |
1000 * 1000 * 520 |
0.4 |
2.681.000 |
550 – 600 |
1150 * 900 * 550 |
0.5 |
3.000.000 |
600 – 650 |
1150 * 1000 * 550 |
0.5 |
3.250.000 |
650 – 700 |
1200 * 1000 * 550 |
0.5 |
3.575.000 |
700 – 750 |
1200 * 1100 * 550 |
0.5 |
3.737.000 |
750 – 800 |
1200 * 1090 * 600 |
0.5 |
3.900.000 |
800 – 850 |
1200 * 1150 * 600 |
0.5 |
4.062.000 |
850 – 900 |
1200 * 1200 * 600 |
0.5 |
4.290.000 |
900 – 950 |
1270 * 1200 * 600 |
0.5 |
4.517.000 |
1000 |
1350 * 1200 * 600 |
0.5 |
4.875.000 |
Bảng báo giá bể nước inox vuông chôn ngầm.
Quy cách
|
Dung tích
(lít)
|
Thông số lắp đặt
(Dài x rộng x cao)
(mm)
|
Độ dày Inox
(mm)
|
Giá khuyến nghị
(vnđ)
|
BỂ
VUÔNG
CHÔN
NGẦM
|
1500 |
1250 * 1200 * 1000 |
0.7 |
9.360.000 |
2000 |
1660 * 1200 * 1000 |
0.8 |
12.480.000 |
3000 |
2500 * 1200 * 1000 |
0.8 |
17.160.000 |
4000 |
2800 * 1200 * 1200 |
1.0 |
26.520.000 |
5000 |
3000 * 1400 * 1200 |
1.0 |
30.420.000 |
Lưu ý:
• Bảng báo giá trên chỉ áp dụng cho các sản phẩm bể nước inox vuông đúng với quy cách ghi trên bảng báo giá hoặc sai số từ 5% – 10%. Ngoài quy cách và thông số kỹ thuật trên, Quý khách xin vui lòng liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ tư vấn và báo giá


Hình ảnh thực tế:
.jpg)
.jpg)


Vui lòng liên hệ chủ website.